Có 2 kết quả:
含情脈脈 hán qíng mò mò ㄏㄢˊ ㄑㄧㄥˊ ㄇㄛˋ ㄇㄛˋ • 含情脉脉 hán qíng mò mò ㄏㄢˊ ㄑㄧㄥˊ ㄇㄛˋ ㄇㄛˋ
hán qíng mò mò ㄏㄢˊ ㄑㄧㄥˊ ㄇㄛˋ ㄇㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
full of tender feelings (idiom); tender-hearted
Bình luận 0
hán qíng mò mò ㄏㄢˊ ㄑㄧㄥˊ ㄇㄛˋ ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
full of tender feelings (idiom); tender-hearted
Bình luận 0